Có 2 kết quả:

枷銷 jiā xiāo ㄐㄧㄚ ㄒㄧㄠ枷销 jiā xiāo ㄐㄧㄚ ㄒㄧㄠ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) yoke
(2) chains
(3) shackles
(4) fetters

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) yoke
(2) chains
(3) shackles
(4) fetters

Bình luận 0